Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh chống
* dtừ|- strut, rib, gable
* Từ tham khảo/words other:
-
người bác
-
người bắc âu ở mỹ
-
người bạc đãi
-
người bắc kinh
-
người bạc mệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh chống
* Từ tham khảo/words other:
- người bác
- người bắc âu ở mỹ
- người bạc đãi
- người bắc kinh
- người bạc mệnh