Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá bỏ
- Destroy, demolish
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phá bỏ
- to do away with something; to break down something
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ quan thuế
-
chế độ quân tình nguyện
-
chế độ quý tộc
-
chế độ quyền cha
-
chế độ tài phiệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá bỏ
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ quan thuế
- chế độ quân tình nguyện
- chế độ quý tộc
- chế độ quyền cha
- chế độ tài phiệt