Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẳng góc với
* phó từ square
* Từ tham khảo/words other:
-
trở nên bớt gay gắt
-
trở nên cao hơn
-
trở nên chai
-
trở nên chín chắn
-
trở nên có thực chất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẳng góc với
* Từ tham khảo/words other:
- trở nên bớt gay gắt
- trở nên cao hơn
- trở nên chai
- trở nên chín chắn
- trở nên có thực chất