Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
của đáng tội
- to be very fair, actually; intruth, to tell the truth
* Từ tham khảo/words other:
-
nghề nuôi gia cầm
-
nghề nuôi lợn
-
nghề nuôi ong
-
nghề nuôi tằm
-
nghề nuôi trai sò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
của đáng tội
* Từ tham khảo/words other:
- nghề nuôi gia cầm
- nghề nuôi lợn
- nghề nuôi ong
- nghề nuôi tằm
- nghề nuôi trai sò