Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tháng chạp
- xem tháng mười hai
* Từ tham khảo/words other:
-
thích làm
-
thích làm điều ác
-
thích làm lớn
-
thích làm ra vẻ
-
thích lão
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tháng chạp
* Từ tham khảo/words other:
- thích làm
- thích làm điều ác
- thích làm lớn
- thích làm ra vẻ
- thích lão