Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khúc quanh
- bend; curve; turn; turning|= con đường có mấy khúc quanh there are several bends in the road|= khúc quanh gắt/nguy hiểm& sharp/dangerous ben
* Từ tham khảo/words other:
-
góc bắn đón
-
góc bắn quét
-
góc bằng
-
gốc bề đằng cha
-
gốc bé hơn ngọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khúc quanh
* Từ tham khảo/words other:
- góc bắn đón
- góc bắn quét
- góc bằng
- gốc bề đằng cha
- gốc bé hơn ngọn