Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phí tổn điều trị
- the cost of the treatment involved
* Từ tham khảo/words other:
-
làm lộn tùng phèo
-
làm lòng
-
làm lông
-
lắm lông
-
làm long đờm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phí tổn điều trị
* Từ tham khảo/words other:
- làm lộn tùng phèo
- làm lòng
- làm lông
- lắm lông
- làm long đờm