Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đuy ra
- duraluminium; duralumin
* Từ tham khảo/words other:
-
giới những người sang
-
giới nữ
-
giội nước
-
giội nước lạnh để đánh thức dậy
-
giội nước lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đuy-ra
* Từ tham khảo/words other:
- giới những người sang
- giới nữ
- giội nước
- giội nước lạnh để đánh thức dậy
- giội nước lên