bố phòng | * verb - To take defence measures =bố phòng cẩn mật+to take stringent defence measures =xây dựng công sự bố phòng+to build defence works |
bố phòng | * đtừ|- to take defence measures|= bố phòng cẩn mật to take stringent defence measures|= xây dựng công sự bố phòng to build defence works|- to defend|* dtừ|- defence |
* Từ tham khảo/words other:
- ba ruột
- bã rượu
- ba sẵn sàng
- bà sáng lập
- ba sinh