Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ba sẵn sàng
- three readies (ready to fight and die, to enlist or re-enlist, and to serve anywhere)
* Từ tham khảo/words other:
-
khó cảm động
-
khó cảm thấy
-
khô cạn
-
khô cằn
-
khô cạn đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ba sẵn sàng
* Từ tham khảo/words other:
- khó cảm động
- khó cảm thấy
- khô cạn
- khô cằn
- khô cạn đi