Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thường xây kín
* dtừ|- breezeway
* Từ tham khảo/words other:
-
sơ đồ quá trình sản xuất
-
sơ đồ quân sự
-
sơ đồ ráp ảnh
-
sơ đồ tác chiến
-
sơ đồ tầng nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thường xây kín
* Từ tham khảo/words other:
- sơ đồ quá trình sản xuất
- sơ đồ quân sự
- sơ đồ ráp ảnh
- sơ đồ tác chiến
- sơ đồ tầng nhà