thắng cảnh du lịch | - tourist attraction; tourist spot|= tham quan các thắng cảnh du lịch ở hải phòng to visit haiphong's tourist attractions|= vùng này có nhiều thắng cảnh du lịch there are several tourist spots in the area; there are several places of interest for tourists in the area |
* Từ tham khảo/words other:
- bài học đạo đức
- bài học khó
- bài học ở môi trường thực tế
- bài học tại hiện trường
- bài học thuộc lòng