Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xương sống
* noun
- spine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xương sống
- spine|= nó cười tôi nghe ớn xương sống his laugh sent a chill down my spine
* Từ tham khảo/words other:
-
cô gái rất có duyên
-
cô gái sính mốt
-
cô gái sống độc thân
-
cô gái tinh nghịch
-
cô gái tóc hoe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xương sống
* Từ tham khảo/words other:
- cô gái rất có duyên
- cô gái sính mốt
- cô gái sống độc thân
- cô gái tinh nghịch
- cô gái tóc hoe