Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thắng bộ
- to dress up; to smarten oneself up; to be in one's sunday best
* Từ tham khảo/words other:
-
không chính quy
-
không chính thống
-
không chính thức
-
không chính trị
-
không chính xác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thắng bộ
* Từ tham khảo/words other:
- không chính quy
- không chính thống
- không chính thức
- không chính trị
- không chính xác