Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đỡ nhẹ
- (thông tục) Relieve someone of
=Bị đỡ nhẹ mất cái bút máy+To be relieved of one's fountain-pen
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đỡ nhẹ
- (thông tục) to relieve somebody of something|= bị đỡ nhẹ mất cây bút máy to be relieved of one's fountain-pen
* Từ tham khảo/words other:
-
biệt thự ở ngoại ô
-
biết thừa
-
biết thừa đi rồi
-
biệt thức
-
biết thưởng thức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đỡ nhẹ
* Từ tham khảo/words other:
- biệt thự ở ngoại ô
- biết thừa
- biết thừa đi rồi
- biệt thức
- biết thưởng thức