Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thân thiết với
* thngữ|- to take up with
* Từ tham khảo/words other:
-
phong sương
-
phóng tác
-
phỏng tác
-
phòng tác chiến
-
phòng tài chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thân thiết với
* Từ tham khảo/words other:
- phong sương
- phóng tác
- phỏng tác
- phòng tác chiến
- phòng tài chính