Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gạch tên
- strike off a name (from a list)|= gạch tên khỏi danh sách eliminate from a list, cross off
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo hầu thủ lĩnh
-
người theo học thuyết đắc-uyn
-
người theo học thuyết frớt
-
người theo học thuyết pla-ton
-
người theo học thuyết spi-nô-da
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gạch tên
* Từ tham khảo/words other:
- người theo hầu thủ lĩnh
- người theo học thuyết đắc-uyn
- người theo học thuyết frớt
- người theo học thuyết pla-ton
- người theo học thuyết spi-nô-da