Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thân thiết
* adj
- near and dear
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thân thiết
- close to somebody; dear to somebody's heart|= họ thân thiết với nhau lắm they're in each other's pockets
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa dùng
-
chứa đựng
-
chưa dùng đến
-
chưa đụng đến
-
chưa đụng đến đã la làng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thân thiết
* Từ tham khảo/words other:
- chưa dùng
- chứa đựng
- chưa dùng đến
- chưa đụng đến
- chưa đụng đến đã la làng