Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thán phục
* verb
- to admire
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thán phục
- to admire; to take one's hat off to somebody|= nhìn ai một cách thán phục to look at somebody admiringly
* Từ tham khảo/words other:
-
chú ý tới
-
chú ý từng li từng tí
-
chú ý từng xu
-
chủ yếu
-
chủ yếu là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thán phục
* Từ tham khảo/words other:
- chú ý tới
- chú ý từng li từng tí
- chú ý từng xu
- chủ yếu
- chủ yếu là