Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thần kinh thị giác
- optic/visual nerve
* Từ tham khảo/words other:
-
hòn đảo
-
hòn đảo nhỏ
-
hòn đất
-
hỗn đấu
-
hôn để làm cho nín khóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thần kinh thị giác
* Từ tham khảo/words other:
- hòn đảo
- hòn đảo nhỏ
- hòn đất
- hỗn đấu
- hôn để làm cho nín khóc