Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người giống hệt
* dtừ|- counterpart, picture, model, spitting image, image
* Từ tham khảo/words other:
-
tập dượt
-
tập duyệt
-
tạp giao
-
tập giấy
-
tập giấy rời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người giống hệt
* Từ tham khảo/words other:
- tập dượt
- tập duyệt
- tạp giao
- tập giấy
- tập giấy rời