Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thần dược
- wonderful remedy; panacea; miracle|= đi tìm thần dược trị căn bệnh thất nghiệp to go in search of a panacea for unemployment
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh viêm loét miệng
-
bệnh viêm màng ngoài tim
-
bệnh viêm miệng aptơ
-
bệnh viêm não
-
bệnh viêm quầng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thần dược
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh viêm loét miệng
- bệnh viêm màng ngoài tim
- bệnh viêm miệng aptơ
- bệnh viêm não
- bệnh viêm quầng