Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
văn thư lưu trữ
- archives, records
* Từ tham khảo/words other:
-
mặn chát
-
màn che
-
màn che bàn thờ
-
màn che cửa sổ
-
màn che cung cấm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
văn thư lưu trữ
* Từ tham khảo/words other:
- mặn chát
- màn che
- màn che bàn thờ
- màn che cửa sổ
- màn che cung cấm