Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thần chí
- spirit and determination
* Từ tham khảo/words other:
-
không nhẵn
-
không nhân đạo
-
không nhân đức
-
không nhân giống
-
không nhận là có tội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thần chí
* Từ tham khảo/words other:
- không nhẵn
- không nhân đạo
- không nhân đức
- không nhân giống
- không nhận là có tội