Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẩm tra nội bộ
- make internal examination (of)
* Từ tham khảo/words other:
-
thệ tuyệt
-
thề ước
-
thế ước
-
thệ ước
-
thể vẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẩm tra nội bộ
* Từ tham khảo/words other:
- thệ tuyệt
- thề ước
- thế ước
- thệ ước
- thể vẩn