bỏ mẹ | - To death =đánh bỏ mẹ nó đi!+beat him to death! =nó dỗi không ăn à, để cho nó đói bỏ mẹ nó đi!+he is sulking and refusing to eat, isn't he? Let him starve to death! -Damn it! Damn, damned =canh gác thế thì bỏ mẹ!+damn such a way of mounting guard! =bỏ mẹ! máy lại hỏng rồi!+damn it! the machine is again out of order! =phiền bỏ mẹ+damned annoying! =sướng bỏ mẹ đi, còn đòi gì nữa!+he's too damned happy to expect more! |
bỏ mẹ | * khẩu ngữ|- (như) bỏ cha, chết cha to death|= đánh bỏ mẹ nó đi! beat him to death! beat severely|= nó dỗi không ăn à, để cho nó đói bỏ mẹ nó đi! he is sulking and refusing to eat, isn't he? let him starve to death!|- damn it! damn, damned|= canh gác thế thì bỏ mẹ! damn such a way of mounting guard!|= bỏ mẹ! máy lại hỏng rồi! damn it! the machine is again out of order! |
* Từ tham khảo/words other:
- bã cà phê
- bã cải dầu
- bà cai ngục
- ba càng
- ba cạnh