Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thâm tím
- black and blue; livid|= mình mẩy thâm tím to be black and blue all over|= đánh ai đến nỗi thâm tím mình mẩy to beat somebody black and blue
* Từ tham khảo/words other:
-
người vừa câm vừa điếc
-
người vừa đánh vừa hò hét
-
người vui chuyện
-
người vụn vặt
-
người vùng cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thâm tím
* Từ tham khảo/words other:
- người vừa câm vừa điếc
- người vừa đánh vừa hò hét
- người vui chuyện
- người vụn vặt
- người vùng cao