Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng tỏ là mình đúng
* thngữ|- to make out one's case
* Từ tham khảo/words other:
-
lát mỏng
-
lật nắp
-
lật nghiêng
-
lật ngửa
-
lật ngược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng tỏ là mình đúng
* Từ tham khảo/words other:
- lát mỏng
- lật nắp
- lật nghiêng
- lật ngửa
- lật ngược