Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thăm thi
- draw lots in examining official candidates
* Từ tham khảo/words other:
-
mua hàng
-
múa hát
-
mùa hè
-
mua hộ
-
mua hớ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thăm thi
* Từ tham khảo/words other:
- mua hàng
- múa hát
- mùa hè
- mua hộ
- mua hớ