Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thảm án
- tragedy, atrocity
* Từ tham khảo/words other:
-
hoàn công
-
hoán cựu tòng tân
-
hoàn dần
-
hoán đảo pháp
-
hoãn đến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thảm án
* Từ tham khảo/words other:
- hoàn công
- hoán cựu tòng tân
- hoàn dần
- hoán đảo pháp
- hoãn đến