Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sải tay
- arm length, full span (of the arms)|= cách một sải tay at arms length
* Từ tham khảo/words other:
-
nhốt vào chuồng để vỗ béo
-
nhốt vào cũi
-
nhốt vào lồng
-
nhốt vào ngục tối
-
nhốt vào trại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sải tay
* Từ tham khảo/words other:
- nhốt vào chuồng để vỗ béo
- nhốt vào cũi
- nhốt vào lồng
- nhốt vào ngục tối
- nhốt vào trại