Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thái uý
- high-ranking mandarin (under feudal regime)
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng thạch cao
-
băng thanh
-
bảng thẻ
-
bằng thép
-
bằng thí nghiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thái uý
* Từ tham khảo/words other:
- bằng thạch cao
- băng thanh
- bảng thẻ
- bằng thép
- bằng thí nghiệm