Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thái độ ngoan cố
- obstinate attitude
* Từ tham khảo/words other:
-
bám không rời
-
bám lấy
-
bám lấy gấu váy vợ
-
bám lấy quyết định đã có
-
bầm mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thái độ ngoan cố
* Từ tham khảo/words other:
- bám không rời
- bám lấy
- bám lấy gấu váy vợ
- bám lấy quyết định đã có
- bầm mặt