Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thái cực
* noun
- extreme, extremity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thái cực
- extreme|= thái cực đạo tae kwon do|= thái cực đạo là một môn võ tự vệ của đại hàn tae kwon do is a korean art of self-defense
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ tượng hình
-
chu tuyền
-
chữ u
-
chủ văn
-
chữ vạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thái cực
* Từ tham khảo/words other:
- chữ tượng hình
- chu tuyền
- chữ u
- chủ văn
- chữ vạn