Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chữ tượng hình
- pictograph; hieroglyphics
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng la-tinh lai căng
-
tiếng lách cách
-
tiếng lạch cạch
-
tiếng lầm bầm
-
tiếng lẩm bẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chữ tượng hình
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng la-tinh lai căng
- tiếng lách cách
- tiếng lạch cạch
- tiếng lầm bầm
- tiếng lẩm bẩm