Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thạch lục
- malachite
* Từ tham khảo/words other:
-
vật được chọn
-
vật được chú ý nhiều
-
vật được giao cho trông nom
-
vật được hâm mộ
-
vật được nâng niu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thạch lục
* Từ tham khảo/words other:
- vật được chọn
- vật được chú ý nhiều
- vật được giao cho trông nom
- vật được hâm mộ
- vật được nâng niu