thạch | * noun - agar, Chinese gelatin (isinglass, Japanese gelatin) isinglass |
thạch | * dtừ|- agar, chinese gelatin (isinglass, japanese gelatin) isinglass; agar-agar, soft pea-flour jelly; jellylike desert dish; sea-weed; jellygraph, cyclostyle (printing) |
* Từ tham khảo/words other:
- chữ triện
- chu trình
- chữ trinh
- chú trọng
- chú trọng quá mức đến nội quy điều lệ