chú trọng | * verb - To attach special importance to =chú trọng cả chất lượng lẫn số lượng sản phẩm+to attach special importance to both the quality and quantity of the products |
chú trọng | - to attach special importance to...|= chú trọng cả chất lượng lẫn số lượng sản phẩm to attach special importance to both the quality and quantity of the products|= ông ấy rất chú trọng phép tắc xã giao he's a great stickler for good manners |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh nướng nhân ngọt
- bánh nướng nhân táo
- bánh nướng xốp
- bánh pa-tê
- bánh pa-tê bồ câu