Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàu tiếp tế lương thực thực phẩm
* dtừ|- victualler
* Từ tham khảo/words other:
-
mưa bụi
-
mưa bụi phóng xạ
-
múa bụng
-
mua buôn
-
mùa cấm câu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàu tiếp tế lương thực thực phẩm
* Từ tham khảo/words other:
- mưa bụi
- mưa bụi phóng xạ
- múa bụng
- mua buôn
- mùa cấm câu