Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không thành kiến
* dtừ|- liberality, openness, open-mindedness|* ttừ|- unprejudiced, fair-minded, open, dry, unbiased, open-minded, liberal
* Từ tham khảo/words other:
-
làm ra vẻ anh hùng
-
làm ra vẻ bạo dạn
-
làm ra vẻ can đảm
-
làm ra vẻ có mỹ thuật
-
làm ra vẻ hiên ngang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không thành kiến
* Từ tham khảo/words other:
- làm ra vẻ anh hùng
- làm ra vẻ bạo dạn
- làm ra vẻ can đảm
- làm ra vẻ có mỹ thuật
- làm ra vẻ hiên ngang