Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàu tiếp tế
- supply ship
* Từ tham khảo/words other:
-
quảng đại
-
quảng đại quần chúng
-
quang dẫn
-
quang đãng
-
quang đăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàu tiếp tế
* Từ tham khảo/words other:
- quảng đại
- quảng đại quần chúng
- quang dẫn
- quang đãng
- quang đăng