Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàu đắm trôi giạt vào bờ
* thngữ|- flotsam and jetsam
* Từ tham khảo/words other:
-
triều bính
-
triều cận
-
triều chính
-
triệu chu kỳ
-
triệu chứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàu đắm trôi giạt vào bờ
* Từ tham khảo/words other:
- triều bính
- triều cận
- triều chính
- triệu chu kỳ
- triệu chứng