táo | - apple =quả táo * noun - (táo ta) jujube, jujubetree, Chinese date. -(táo tây) apple, apple-tree |
táo | * dtừ|- (táo ta) jujube, jujubetree, chinese date; (táo tây) apple, apple-tree; constipation, constiveness; costive, constipated; audacious, bold, daring; kitchen god (ông táo) |
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa cải lương
- chủ nghĩa can thiệp
- chủ nghĩa căng
- chủ nghĩa cầu toàn
- chủ nghĩa châu âu