Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàu bệnh viện
- hospital-ship
* Từ tham khảo/words other:
-
nao nức
-
náo nức
-
nao núng
-
não nùng
-
não nuột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàu bệnh viện
* Từ tham khảo/words other:
- nao nức
- náo nức
- nao núng
- não nùng
- não nuột