Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tất niên
- (tiệc tất niên) new year's eve party
* Từ tham khảo/words other:
-
người để
-
người dễ bảo
-
người dễ bị bịp
-
người dễ bị đánh lừa
-
người dễ bị làm mê ly
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tất niên
* Từ tham khảo/words other:
- người để
- người dễ bảo
- người dễ bị bịp
- người dễ bị đánh lừa
- người dễ bị làm mê ly