Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẻ sát nhân
- murderer; killer; manslayer; homicide|= hung thủ đang bị truy lùng the hunt for the murderer is underway|= kẻ sát nhân bị bắt ngay tại chỗ the murderer was arrested there and then
* Từ tham khảo/words other:
-
vận động phản ứng lại
-
vận động quần chúng
-
vận động riêng
-
vận động theo kế hoạch
-
vận động trường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẻ sát nhân
* Từ tham khảo/words other:
- vận động phản ứng lại
- vận động quần chúng
- vận động riêng
- vận động theo kế hoạch
- vận động trường