Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắt nghẽn
* dtừ|- congestion|* ngđtừ|- congest
* Từ tham khảo/words other:
-
mang chủng
-
máng cỏ
-
mang con bỏ chợ
-
màng con gái
-
mang công mắc nợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắt nghẽn
* Từ tham khảo/words other:
- mang chủng
- máng cỏ
- mang con bỏ chợ
- màng con gái
- mang công mắc nợ