Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh xuân
- youth, young days, youthfulness
* Từ tham khảo/words other:
-
phết đường
-
phét lác
-
phết lên
-
phết mỡ lên
-
phết một lớp anbumin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh xuân
* Từ tham khảo/words other:
- phết đường
- phét lác
- phết lên
- phết mỡ lên
- phết một lớp anbumin