Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lợi dụng cơ hội
* thngữ|- to take the tide at the flood
* Từ tham khảo/words other:
-
học nên công
-
học nghề
-
học ngoài giờ
-
học ngữ văn
-
học nhảy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lợi dụng cơ hội
* Từ tham khảo/words other:
- học nên công
- học nghề
- học ngoài giờ
- học ngữ văn
- học nhảy