Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắt điện
- to cut the power off; to turn/switch the electricity off
* Từ tham khảo/words other:
-
đó là một cái cụ thể có thể sờ mó được
-
đó là một vấn đề hoàn toàn khác
-
đó là quyết định cuối cùng của tôi
-
dò la tin tức
-
độ lắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắt điện
* Từ tham khảo/words other:
- đó là một cái cụ thể có thể sờ mó được
- đó là một vấn đề hoàn toàn khác
- đó là quyết định cuối cùng của tôi
- dò la tin tức
- độ lắc